- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Cầu tàu
(hàng hải) appontement Passavant -
Cầu tích
(toán học) cubature -
Cầu vai
Patte d\'épaule; épaulette Cầu hiệu gắn ở cầu vai galons fixés sur les pattes d\'épaule ; galons fixés sur les épaulettes -
Cầu vinh
Aspirer aux honneurs Bán thân cầu vinh trahir son pays pour aspirer aux honneurs -
Cầu viện
Recourir à ; avoir recours à Cầu viện nước ngoài recourir à une nation étrangère -
Cầu vồng
Arc-en-ciel đường bắn cầu vồng trajectoire en parabole -
Cầu xin
Implorer; solliciter Cầu xin khoan hồng implorer la clémence Cầu xin một ân huệ solliciter une faveur -
Cầu yên
(từ cũ, nghĩa cũ) như cầu mát -
Cầu đường
Ponts et chaussées; voirie thuế cầu đường péage -
Cầu đảo
Offrir des sacrifices aux divinités pour implorer la pluie en cas de sécheresse -
Cầy bạc má
(động vật học) hélicte; blaireau; furet; mélogale -
Cầy giông
(động vật học) zibeth -
Cầy móc cua
(động vật học) mangouste -
Cẩm bào
(từ cũ, nghĩa cũ) manteau de brocart (de grands mandarins) -
Cẩm chướng
(thực vật học) oeillet -
Cẩm nang về văn phong
Dự án Baamboo-Tra Từ hoàn toàn không có một trụ sở biên soạn nào. Tất cả mọi thao tác đều được thực hiện dựa trên... -
Cẩm nhung
Satin à ramages -
Cẩm thạch
Marbre dạng cẩm thạch marmoriforme mỏ cẩm thạch marbrière như cẩm thạch marmoréen -
Cẩm thạch hóa
(địa lý; địa chất) marmoriser -
Cẩn cáo
(từ cũ, nghĩa cũ) rendre compte respectueusement; faire un rapport respectueux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.