Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cầu vinh

Aspirer aux honneurs
Bán thân cầu vinh
trahir son pays pour aspirer aux honneurs

Xem thêm các từ khác

  • Cầu viện

    Recourir à ; avoir recours à Cầu viện nước ngoài recourir à une nation étrangère
  • Cầu vồng

    Arc-en-ciel đường bắn cầu vồng trajectoire en parabole
  • Cầu xin

    Implorer; solliciter Cầu xin khoan hồng implorer la clémence Cầu xin một ân huệ solliciter une faveur
  • Cầu yên

    (từ cũ, nghĩa cũ) như cầu mát
  • Cầu đường

    Ponts et chaussées; voirie thuế cầu đường péage
  • Cầu đảo

    Offrir des sacrifices aux divinités pour implorer la pluie en cas de sécheresse
  • Cầy bạc má

    (động vật học) hélicte; blaireau; furet; mélogale
  • Cầy giông

    (động vật học) zibeth
  • Cầy móc cua

    (động vật học) mangouste
  • Cẩm bào

    (từ cũ, nghĩa cũ) manteau de brocart (de grands mandarins)
  • Cẩm chướng

    (thực vật học) oeillet
  • Cẩm nang về văn phong

    Dự án Baamboo-Tra Từ hoàn toàn không có một trụ sở biên soạn nào. Tất cả mọi thao tác đều được thực hiện dựa trên...
  • Cẩm nhung

    Satin à ramages
  • Cẩm thạch

    Marbre dạng cẩm thạch marmoriforme mỏ cẩm thạch marbrière như cẩm thạch marmoréen
  • Cẩm thạch hóa

    (địa lý; địa chất) marmoriser
  • Cẩn cáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) rendre compte respectueusement; faire un rapport respectueux
  • Cẩn mật

    Strictement rigoureux Cang phòng cần mật garde strictement rigoureuse
  • Cẩn thận

    Soigné; soigneux; consciencieux Công việc làm cẩn thận travail soigné ; travail consciencieux Cẩn thận trong việc làm soigneux dans...
  • Cẩn trọng

    (ít dùng) sérieux et soigneux Làm việc gì anh ấy cũng tỏ ra cẩn trọng en toute chose , il se montre sérieux et soigneux
  • Cẩn tắc

    (thông tục) précautionneux Cẩn tắc vô ưu quand on est précautionnieux , on n\'a pas de souci
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top