- Từ điển Việt - Pháp
Cắt ngang
Entrecouper
Xem thêm các từ khác
-
Cắt nghĩa
Expliquer -
Cắt ngắn
Écourter; raccourcir -
Cắt ngọn
Écimer; étêter (đánh bài, đánh cờ) prendre d\'abord une partie du gain d\'un joueur -
Cắt phiên
Assigner à chacun son tour -
Cắt quãng
Entrecouper -
Cắt ruột
Rét cắt ruột froid rigoureux -
Cắt rốn
Couper le cordon ombilical nơi chôn nhau cắt rốn terre natale -
Cắt tai
Essoriller (un chien...) Chảy máu tai (y học) otorragie; Chảy dịch tai (y học) otorrhée Đá tai oolithe Đau tai otalgie Có tai auriculé... -
Cắt thuốc
Prescrire des médicaments (suivant la médecine traditionnelle) -
Cắt tiết
Saigner; égorger (un animal) -
Cắt toa
(đường sắt) débrancher -
Cắt tóc
Couper les cheveux; tondre les cheveux kéo cắt tóc tondeuse -
Cắt xén
Tronquer; amputer; retrancher -
Cắt đặt
Disposer; répartir; poster -
Cắt đứt
Trancher; rompre; couper court à -
Cằn cọc
Rabougri; mal venu Cây cằn cọc plante rabougrie; plante mal venue Rachitique Đứa trẻ cằn cọc enfant rachitique -
Cằn cỗi
Stérile; infécond; infertile Đất cằn cỗi terre infertile Cánh đồng cằn cỗi champ stérile; champ infécond Đầu óc cằn cỗi esprit... -
Cằn nhằn
Grogner; ronchonner; bougonner; maronner Cằn nhằn với vợ grogner contre sa femme Ông ta cằn nhằn suốt ngày il ronchonne toute la journée... -
Cẳng chân
Jambe; gambette; (thông tục) guibolle; fl‰te -
Cẳng giò
(tiếng địa phương) jambonneau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.