Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cụp đuôi

Như cúp đuôi
(nghĩa bóng) s'en aller déconfit

Xem thêm các từ khác

  • Cụt

    Écourté, tronqué, qui a été mutilé (d'un bras ou d'une jambe)
  • Củ

    tubercule, bulbe, (thông tục) claquer; crever; mourir
  • Củ cải

    (thực vật học) radis
  • Củ rủ

    languissant et morose, củ rủ cù rù, (sens plus fort)
  • Của

    bien; fortune; richesses; ressources; avoir, aliment, À; de; appartenant à; se rapportant à
  • Củi

    bois de chauffage
  • Củn

    (thường) filer à l'anglaise; s'esquiver
  • Củng

    donner un coup de doigt replié sur la tête
  • Cứ

    (tiếng địa phương) base de la résistance (pendant la guerre de résistance contre les envahisseurs), quand-même; tout de même, conformément...
  • Cứa

    couper en sciant
  • Cứng

    dur; rigide; raide, solide; ferme, (thông tục) fort; calé; capable, engourdi; sans souplesse
  • Cứng cáp

    robuste; vigoureux
  • Cứng cổ

    entêté; têtu; rétif
  • Cứng đơ

    très dur, raide
  • Cứng đờ

    raide; engourdi
  • Cứt

    (thô tục) exécrable; abominable, (thông tục) matières fécales; déjections; excréments; fèces; (nhi) caca; (thô tục) bran; merde, cứt bò,...
  • Cứu

    (y học) pratiquer des moxas; pratiquer l'ignipuncture, moxa; ignipuncture, secourir; porter secours; venir au secours de, sauver
  • Cừ

    clayonnage; estacade, Épi, Établir une estacade, planter des épis, (thông tục) épatant; calé
  • Cừu

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) haine, (động vật học) mouton
  • Cừu hận

    (ít dùng) haine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top