- Từ điển Việt - Pháp
Cứng đờ
Raide; engourdi
Xem thêm các từ khác
-
Cứt
(thô tục) exécrable; abominable, (thông tục) matières fécales; déjections; excréments; fèces; (nhi) caca; (thô tục) bran; merde, cứt bò,... -
Cứu
(y học) pratiquer des moxas; pratiquer l'ignipuncture, moxa; ignipuncture, secourir; porter secours; venir au secours de, sauver -
Cừ
clayonnage; estacade, Épi, Établir une estacade, planter des épis, (thông tục) épatant; calé -
Cừu
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) haine, (động vật học) mouton -
Cừu hận
(ít dùng) haine -
Cừu quốc
(từ cũ, nghĩa cũ) pays ennemi -
Cử
(nói tắt của cử nhân) licencié, désigner; déléguer; députer, (ít dùng) citer, (âm nhạc) jouer -
Cử tử
(từ cũ, nghĩa cũ) candidat (aux concours de l'ancien régime) -
Cử đỉnh
(thể dục thể thao, từ cũ, nghĩa cũ) soulever une lourde urne (à la manière des haltères de nos jours) -
Cửa
ouverture; porte, bouche, regard (d'un four), cửa cao nhà rộng, riche logement -
Cửa bể
xem cửa biển -
Cửa công
(từ cũ, nghĩa cũ) prétoire d'un mandarin; autorités publiques -
Cửa khổng
(từ cũ, nghĩa cũ) confucianisme, cửa khổng sân trình cửa khổng, cửa khổng -
Cửa rả
portes et fenêtres (sens général) -
Cửa tay
ouverture d'une manche (de veste...) -
Cửi
(thường khung cửi) métier à tisser, đông như mắc cửi, compact (en parlant d'une foule) -
Cửng
(thô tục) en érection; érectile -
Cửu
(đánh bài, đánh cờ) la carte neuf (dans le jeu de cent vingt cartes), (từ cũ, nghĩa cũ) mandarin subalterne du neuvième degré de la hiérarchie... -
Cữ
mesure; norme, temps; période; moment, couches, (tiếng địa phương) s abstenir -
Cữu
cercueil, (từ cũ, nghĩa cũ) faute grave
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.