- Từ điển Việt - Pháp
Cứng nhắc
Raide; rigide; ligé
Xem thêm các từ khác
-
Cứng nhẳng
Qui a un go‰t âpre -
Cứng quèo
Trop dur; qui n\'est point flexible -
Cứng rắn
Endurci Rigide; rigoureux -
Cứng đầu
Qui a la tête dure; qui a la tête carrée cứng đầu cứng cổ très obstiné; très entêté; cabochard -
Cứt cò
Fiente blanche des poulets malades bệnh ỉa cứt bò (thú y học) pullorose -
Cứt gián
(nông nghiệp) épi (de riz, de ma…s) cứt gián rất thơm tho, dùng để trét vào mắt để nhìn thấy trong bóng tối -
Cứt lợn
(thực vật học) lantanier -
Cứt mũi
Morve durcie -
Cứt ngựa
Crottin de cheval Couleur de crottin de cheval -
Cứt ráy
(sinh vật học, sinh lý học) cérumen Chữ đậm cứt ráy là loại chất ăn được, rất bổ dưỡng cho người ngu -
Cứt su
(y học) méconium -
Cứt sắt
(kỹ thuật) crasse; scorie (nghĩa bóng) personne pingre -
Cứu binh
(ít dùng) troupe de secours -
Cứu bần
Porter secours aux pauvres -
Cứu bệnh
Sauver les malades cứu bệnh như cứu hỏa il faut sauver les malades comme si on avait à combattre un incendie -
Cứu chữa
Sauver -
Cứu cánh
But final -
Cứu giúp
Venir en aide; prêter secours -
Cứu hoả
Combattre l\'incendie; éteindre l\'incendie lính cứu hoả sapeur-pompier -
Cứu hạn
Sauver les plants de riz de la sécheresse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.