- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Canh riêu
Potage aux crabes -
Canh thiếp
(từ cũ, nghĩa cũ) carte portant l\'âge (des fiancés) -
Canh ti
(thông tục) se cotiser Người ta canh ti nhau để mua một món quà tặng on se cotise pour acheter un cadeau -
Canh tà
(văn chương) fin de la nuit -
Canh tàn
(văn chương) fin de la nuit -
Canh tác
Travaux champêtres; culture Kĩ thuật canh tác technique des travaux champêtres chế độ canh tác faire-valoir Chế độ canh tác trực tiếp... -
Canh điền
(từ cũ, nghĩa cũ) labourer la terre -
Cao
Mục lục 1 (dược học) emplâtre; onguent; diachylon 2 (dược học) gélatine 3 Extrait 4 Culot 5 Tartre 6 Haut; élevé 7 Supérieur 8 Avancé... -
Cao-bồi
Cow-boy (nghĩa xấu) voyou; chenapan Cải tạo bọn cao-bồi rééduquer les chenapans -
Cao-lanh
Kaolin -
Cao-su
Caoutchouc Cao-su nhân tạo caoutchouc artificiel, caoutchouc synthétique cây cao-su hévéa đồn điền cao-su plantation d\'hévéas ngành trồng... -
Cao ban long
Gélatine de bois de cerf -
Cao cường
Éminent Võ nghệ cao cường éminent art du combat -
Cao cả
Haut; élevé; noble; sublime Đức hạnh cao cả hautes vertus Cử chỉ cao cả geste élevé Tấm lòng cao cả coeur noble Sự quên mình... -
Cao cấp
Supérieur; haut Sản phẩm cao cấp produit supérieur Viên chức cao cấp haut fonctionnaire Toán cao cấp mathématiques supérieures -
Cao danh
(từ cũ, nghĩa cũ) célébrité; grand nom Một bậc cao danh trong lịch sử un grand nom de l\'histoire -
Cao dày
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la nature; le Créateur Sao cho không hổ với trong cao dày Nhị Độ Mai pour n être pas honteux au milieu... -
Cao giá
Prix élevé Haute valeur -
Cao học
Ma†trise -
Cao hổ cốt
Gélatine d\'os de tigre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.