- Từ điển Việt - Pháp
Cao đài
(tôn giáo) caoda…sme
Xem thêm các từ khác
-
Cao đàm
(từ cũ, nghĩa cũ) s\'entretenir sur des questions élevées -
Cao đường
(từ cũ, nghĩa cũ) les parents -
Cao đẳng
Supérieur Trường cao đẳng sư phạm école normale supérieure cao đẳng tiểu học (từ cũ, nghĩa cũ) primaire supérieur Trường cao... -
Cao đẹp
Noble Lí tưởng cao đẹp noble idéal -
Cao đỉnh
Climax -
Cao độ
Haut degré; fort degré Hà tiện đến cao độ avare au plus haut degré Rượu cao độ alcool à fort degré Acuité Cao độ âm thanh acuité... -
Cao độ kế
Altimètre -
Cao ốc
Haut édifice; haut immeuble -
Cau
(thực vật học) aréquier; noix d\'arec Froncer (les sourcils), se crisper (le visage) -
Cau bụng
(thực vật học) palmier royal; oréodoxa -
Cau có
Renfrogné; rechigné Vẻ cau có air renfrogné Mặt cau có visage rechigné Se renfrogner; se rechigner -
Cau cảu
Grognon; bougon; revêche Người chồng cau cảu mari grognon Đứa bé cau cảu enfant bougon Người đàn bà cau cảu femme revêche -
Cau mày
Froncer les sourcils -
Cau mặt
Se crisper le visage -
Cay
Mục lục 1 (động vật học) caille 2 Soie; talon (de lame de couteau) 3 Piquant; qui br‰le la bouche; relevé; de haut go‰t 4 Amèrement dé�u... -
Cay chua
Như chua cay -
Cay cú
(đánh bài, đánh cờ) persister à vouloir regagner (ce qu\'on a perdu) Con bạc cay cú joueur qui persiste à vouloir regagner (ce qu\'il a perdu) -
Cay mắt
Qui a des picotements aux yeux -
Cay nghiệt
Dur; sévère -
Cay sè
Qui éprouve des picotements répétés Mắt cay sè yeux qui éprouvent des picotements répétés
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.