- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Cao xa
Élevé et lointain Mơ ước những điều cao xa rêver à des choses élevées et lointaines -
Cao xanh
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) le ciel; dieu céleste -
Cao xạ pháo
Canon antiaérien -
Cao áp
Haute pression nồi cao áp autocuiseur -
Cao đan hoàn tán
Produits pharmaceutiques de la médecine traditionnelle (comprenant divers emplâtres, pastilles, pilules et poudres) -
Cao điểm
Hauteur; point élevé Địch chiếm một cao điểm l\'ennemi a occupé une hauteur De pointe Giờ cao điểm heure de pointe -
Cao đoán
(ít dùng) deviner juste Tôi khen anh đã cao đoán je vous félicite d\'avoir deviné juste -
Cao đài
(tôn giáo) caoda…sme -
Cao đàm
(từ cũ, nghĩa cũ) s\'entretenir sur des questions élevées -
Cao đường
(từ cũ, nghĩa cũ) les parents -
Cao đẳng
Supérieur Trường cao đẳng sư phạm école normale supérieure cao đẳng tiểu học (từ cũ, nghĩa cũ) primaire supérieur Trường cao... -
Cao đẹp
Noble Lí tưởng cao đẹp noble idéal -
Cao đỉnh
Climax -
Cao độ
Haut degré; fort degré Hà tiện đến cao độ avare au plus haut degré Rượu cao độ alcool à fort degré Acuité Cao độ âm thanh acuité... -
Cao độ kế
Altimètre -
Cao ốc
Haut édifice; haut immeuble -
Cau
(thực vật học) aréquier; noix d\'arec Froncer (les sourcils), se crisper (le visage) -
Cau bụng
(thực vật học) palmier royal; oréodoxa -
Cau có
Renfrogné; rechigné Vẻ cau có air renfrogné Mặt cau có visage rechigné Se renfrogner; se rechigner -
Cau cảu
Grognon; bougon; revêche Người chồng cau cảu mari grognon Đứa bé cau cảu enfant bougon Người đàn bà cau cảu femme revêche
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.