- Từ điển Việt - Pháp
Chân thực
Như chân thật
Xem thêm các từ khác
-
Chân trong
(từ cũ, nghĩa cũ) celui qui dans l\'ombre manoeuvre un personnage Nó chạy bọn chân trong của quan lại il cherchait la protection de ceux... -
Chân truyền
(tôn giáo) orthodoxe Giáo lí chân truyền dogme orthodoxe -
Chân trắng
(từ cũ, nghĩa cũ) homme du peuple; plébéien -
Chân trời
Horizon Mở ra những chân trời mới nghĩa bóng ouvrir des horizons ouveaux chân trời góc biển régions lointaines -
Chân tu
(ít dùng) authentique religieux; authentique religion -
Chân tâm
(ít dùng) coeur sincère; sincérité -
Chân tình
Coeur sincère; sincérité Lấy chân tình mà đối xử traiter avec sincérité Sincère Lời nói chân tình parole sincère -
Chân tóc
Đường chân tóc plantation de cheveux -
Chân tướng
Véritable aspect ; vrai visage ; vraie nature Chân tướng kẻ giả danh le vrai visage d\'un soi-disant -
Chân voi
(y học) éléphantopodie -
Chân vây
(động vật học) pinnipède bộ chân vây les pinnipèdes -
Chân vạc
Parfaite solidité; parfaite stabilité Thế chân vạc situation d\' une parfaite stabilité -
Chân vịt
Hélice Chân vịt tàu thuỷ hélice d\' un navire -
Chân xác
(ít dùng) précis; exact nghĩa chân xác sens précis Định nghĩa chân xác définition exacte -
Chân ý
(ít dùng) idée sincère -
Chân đất
Nu-pieds Cầu thủ bóng đá chân đất footballeurs nu-pieds -
Chân đầu
(động vật học) céphalopode -
Chân đế
(cơ khí, cơ học) base de sustentation -
Chân đều
(động vật học) isopode -
Chân đốt
(động vật học, từ cũ, nghĩa cũ) arthropode
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.