- Từ điển Việt - Pháp
Chè tươi
Thé de feuilles vertes
Xem thêm các từ khác
-
Chè xanh
Như chè tươi Thé vert -
Chè đen
Thé noir -
Chèm nhèm
(tiếng địa phương) barbouillé Mặt mũi chèm nhèm visage barbouillé -
Chèn bẩy
Chercher à éliminer (un concurrent) -
Chèn ép
Barrer la voie du développement à; entraver dans son développement -
Chèo bẻo
(động vật học) drongo họ chèo bẻo dicruridés -
Chèo chống
Diriger (un navire) Chèo chống con thuyền giữa cơn dông tố diriger une barque au milieu de l orage Se débrouiller; se tirer d embarras Khéo... -
Chèo kéo
Racoler; raccrocher Chèo kéo khách hàng raccoler les clients -
Chèo queo
Recroquevillé sur soi-même Người ốm nằm chèo queo trên giừơng le maladie est couché , recroquevillé sur lui-même , dans son lit -
Chém
Couper; sabrer Chém đầu décapiter ; couper la tête Chém giặc ngoại xâm sabrer les envahisseurs Étriller; estamper; ran�onner Chém... -
Chém giết
Massacrer Chém giết nhau se massacrer -
Chén bạch định
(từ cũ, nghĩa cũ) petite tasse de porcelaine sans dessin -
Chén hạt mít
Tasse toute petite (pour alcool) -
Chén mồi
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) tasse en écaille de tortue -
Chén nung
(hóa học) creuset -
Chén quan hà
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) coupe d\'adieux Tiễn đưa một chén quan hà en se séparant , on s\' offrit une coupe d\' adieux -
Chén quân
(từ cũ, nghĩa cũ) petite tasse dans un service à thé -
Chén quỳnh
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) coupe de rubis; coupe d\'alcool -
Chén thề
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) coupe de serment -
Chén tống
(từ cũ, nghĩa cũ) grande tasse dans un service à thé
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.