Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chính giáo

(tôn giáo) orthodoxie
Orthodoxe
Nhà thờ chính giáo
église orthodoxe

Xem thêm các từ khác

  • Chính giới

    Monde politique
  • Chính hiệu

    (thương nghiệp) d\'authentique marque Chè chính hiệu thé d\' authentique marque
  • Chính hệ

    (ít dùng) branche principale
  • Chính khách

    Homme politique; homme d\'Etat
  • Chính khí

    Esprit généreux Cuộc đấu tranh sáng ngời chính khí lutte qui s\'illumine d\'esprit généreux
  • Chính khí ca

    Poème chantant l\'esprit généreux ; poème épique
  • Chính khóa

    Cours d\'études régulières
  • Chính kiến

    Idées politiques; opinions politiques; point de vue politique
  • Chính luận

    Dissertation politique
  • Chính nghĩa

    Juste cause Đấu tranh cho chính nghĩa lutter pour la juste cause
  • Chính ngạch

    Du cadre régulier Nhân viên chính nghạch personnel du cadre régulier
  • Chính ngọ

    (từ cũ, nghĩa cũ) midi đường chính ngọ (thiên văn học) méridienne
  • Chính nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) homme honnête chính nhân quân tử homme honnête d\'une grande noblesse de coeur
  • Chính phạm

    Principal coupable
  • Chính quy

    Régulier Quân đội chính quy armée régulière
  • Chính quy hóa

    Doter d une organisation régulière Chính quy hoá quân đội doter l armée d une organisation régulière
  • Chính quyền

    Pouvoir; autorité; administration Chính quyền trung ương pouvoir central Chính quyền cấp trên autorité supérieure Quyết định của chính...
  • Chính quán

    Domicile
  • Chính quả

    (tôn giáo) résultat final de l\'observance bouddhique; bodhi Tròn chính quả parvenir au résultat final de l\'observace bouddhique
  • Chính quốc

    Métropole Quan hệ giữa thuộc địa và chính quốc relation entre les colonies et la métropole
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top