- Từ điển Việt - Pháp
Chính giới
Monde politique
Xem thêm các từ khác
-
Chính hiệu
(thương nghiệp) d\'authentique marque Chè chính hiệu thé d\' authentique marque -
Chính hệ
(ít dùng) branche principale -
Chính khách
Homme politique; homme d\'Etat -
Chính khí
Esprit généreux Cuộc đấu tranh sáng ngời chính khí lutte qui s\'illumine d\'esprit généreux -
Chính khí ca
Poème chantant l\'esprit généreux ; poème épique -
Chính khóa
Cours d\'études régulières -
Chính kiến
Idées politiques; opinions politiques; point de vue politique -
Chính luận
Dissertation politique -
Chính nghĩa
Juste cause Đấu tranh cho chính nghĩa lutter pour la juste cause -
Chính ngạch
Du cadre régulier Nhân viên chính nghạch personnel du cadre régulier -
Chính ngọ
(từ cũ, nghĩa cũ) midi đường chính ngọ (thiên văn học) méridienne -
Chính nhân
(từ cũ, nghĩa cũ) homme honnête chính nhân quân tử homme honnête d\'une grande noblesse de coeur -
Chính phạm
Principal coupable -
Chính quy
Régulier Quân đội chính quy armée régulière -
Chính quy hóa
Doter d une organisation régulière Chính quy hoá quân đội doter l armée d une organisation régulière -
Chính quyền
Pouvoir; autorité; administration Chính quyền trung ương pouvoir central Chính quyền cấp trên autorité supérieure Quyết định của chính... -
Chính quán
Domicile -
Chính quả
(tôn giáo) résultat final de l\'observance bouddhique; bodhi Tròn chính quả parvenir au résultat final de l\'observace bouddhique -
Chính quốc
Métropole Quan hệ giữa thuộc địa và chính quốc relation entre les colonies et la métropole -
Chính sách
Politique Chính sách đối ngoại politique extérieure Chính sách Nhà nước politique de l\' Etat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.