- Từ điển Việt - Pháp
Chính sử
(từ cũ, nghĩa cũ) histoire officielle
Xem thêm các từ khác
-
Chính tang
Thuế chính tang impôt principal -
Chính thất
(từ cũ, nghĩa cũ) femme légitime -
Chính thể
Gouvernement; régime politique Chính thể cộng hoà gouvernement républicain Chính thể tiến bộ régime politique progressite -
Chính thị
Justement ; précisément ; véritablement Chính thị tên lưu manh này là kẻ cắp c\'est justement le voyou qui est le voleur -
Chính thống
Orthodoxe Nhà thần học chính thống théologien orthodoxe (chính trị) légitimiste Đảng chính thống parti légitimiste chủ nghĩa chính... -
Chính thức
Officiel; légitime Tài liệu chính thức document officiel Vợ chính thức femme légitime -
Chính thức hoá
Légitimer; officialiser Chính thức hoá sự kết hôn légitimer l\'union Chính thức hoá sự bổ dụng officialiser la nomination -
Chính truyền
(từ cũ, nghĩa cũ) orthodoxe Học thuyết chính truyền doctrine orthodoxe -
Chính trường
(ít dùng) arène politique -
Chính trị
Politique Làm chính trị faire de la politique Đời sống chính trị vie politique Tù chính trị prisonnier politique Nhà chính trị politique ;... -
Chính trị gia
Politique ; homme politique -
Chính trị hoá
Politiser Chính trị hoá văn học politiser la littérature -
Chính trị học
Politologie; politicologie nhà chính trị học politologue; politicologue -
Chính trị phạm
(từ cũ, nghĩa cũ) détenu politique -
Chính trị viên
Commissaire politique (d\'une compagnie...) -
Chính trực
Droit; honnête -
Chính tâm
(từ cũ, nghĩa cũ) droiture; loyauté -
Chính tông
De vieille souche Nhà nho chính tông lettré de vieille souche Authentique -
Chính tả
Orthographe -
Chính uỷ
Commissaire politique (d\'un régiment...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.