- Từ điển Việt - Pháp
Chính uỷ
Commissaire politique (d'un régiment...)
Xem thêm các từ khác
-
Chính văn
Texte Chính văn và bản dịch le texte et la traduction -
Chính vụ
De la principale récolte Khoai lang chính vụ patates de la récolte principale -
Chính xác
Exact ; précis ; de précision ; juste Lập luận chính xác raisonnemment exacte Câu trả lời chính xác réponse exacte Dụng... -
Chính yếu
Le plus important Vấn đề chính yếu le problème le plus importat -
Chính âm
(ngôn ngữ học) orthophonie -
Chính điện
(tôn giáo) sanctuaire -
Chính đáng
Légitime; juste Sự bảo vệ chính đáng la défense légitime Cơn giận chính đáng juste colère -
Chính đính
(ít dùng) correct ; droit ; sérieux Cách cư xử chính đính conduite correcte Người đàn bà chính đính femme sérieuse -
Chính đại
(ít dùng) droit; loyal chính đại quang minh d\'une très grande droiture -
Chính đạo
(từ cũ, nghĩa cũ) droit chemin; droite voie -
Chính đề
(triết học) thèse Chính đề và phản đề thèse et antithèse -
Chíp
(thông tục) chiper; barboter Ai đã chíp mất cái mũ của tớ rồi qui a donc chipé mon chapeau -
Chíp chíp
(onomatopée) piotter Con chim non chim chíp jeune oiseau qui piotte -
Chít
Mục lục 1 (ít dùng) descendant de la sixième génération 2 (thực vật học) như đót 3 Ceindre la tête de 4 Serrer; rétrécir 5 Obstruer;... -
Chít chít
Chicoter (en parlant des souris) -
Chíu chít
Như chi chít -
Chò chỉ
(thực vật học) parashoréa -
Chòi
Pavillon; mirador; belvédère Chòi săn pavillon de chasse Chòi canh mirador de garde Nhìn từ chòi cao regarder du haut du belvédère (ít dùng)... -
Chòm
Touffe; bouquet Chòm lông touffe de poils Chòm cây bouquet d\'arbres Groupe Chòm nhà groupe de maisons Hameau chòm râu cằm barbiche chòm râu... -
Chòm sao
Constellation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.