Xem thêm các từ khác
-
Chó dại
Chien enragé -
Chó ghẻ
Chien galeux Voyou; chenapan; crapule -
Chó gio
Couleur grise; couleur de cendre -
Chó má
Canaille; crapule Đồ chó má ! quelle canaille ! ; quelle crapule ! -
Chó mực
Chien à poil noir -
Chó ngao
Mâtin -
Chó ngộ
(tiếng địa phương) như chó dại -
Chó rừng
(động vật học) chacal -
Chó sói
(động vật học) loup chó sói cái louve chó sói con louveteau -
Chó săn
Chien de chasse Espion; mouchard -
Chó đái
(thông tục) chien errant (nghĩa xấu) vagabond chạy như chó đái faire des courses folles; courir comme un chat maigre -
Chó đẻ
(thực vật học) surette; phyllanthus urinaire đồ chó đẻ! nom de chien! -
Chó đểu
Salaud; salopard -
Chóc
Mục lục 1 (thực vật học) typhonium 2 Costus 3 Gratin 4 Émerger ; se dresser (thực vật học) typhonium Costus Gratin Cơm đóng chóc... -
Chóc ngóc
(ít dùng) tout seul; solitaire; isolé; esseulé Ngồi chóc ngóc ở nhà resté tout seul à la maison -
Chói chang
Éclatant; éblouissant Màu sắc chói chang couleurs éclatantes -
Chói loà
Aveuglant; éblouissant Nắng chói loà soleil aveuglant ánh sáng chói loà lumière éblouissante -
Chói lói
(ít dùng) chói lọi -
Chói mắt
Aveuglant; éblouissant ánh sáng chói mắt lumière aveuglante Nắng chói mắt soleil éblouissant -
Chói tai
Strident; criard; écorchant; assourdissant Tiếng kêu chói tai cri strident Giọng chói tai voix criarde Tiếng chói tai son écorchant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.