- Từ điển Việt - Pháp
Chó đểu
Salaud; salopard
Xem thêm các từ khác
-
Chóc
Mục lục 1 (thực vật học) typhonium 2 Costus 3 Gratin 4 Émerger ; se dresser (thực vật học) typhonium Costus Gratin Cơm đóng chóc... -
Chóc ngóc
(ít dùng) tout seul; solitaire; isolé; esseulé Ngồi chóc ngóc ở nhà resté tout seul à la maison -
Chói chang
Éclatant; éblouissant Màu sắc chói chang couleurs éclatantes -
Chói loà
Aveuglant; éblouissant Nắng chói loà soleil aveuglant ánh sáng chói loà lumière éblouissante -
Chói lói
(ít dùng) chói lọi -
Chói mắt
Aveuglant; éblouissant ánh sáng chói mắt lumière aveuglante Nắng chói mắt soleil éblouissant -
Chói tai
Strident; criard; écorchant; assourdissant Tiếng kêu chói tai cri strident Giọng chói tai voix criarde Tiếng chói tai son écorchant -
Chóng mặt
Éprouver des vertiges; avoir la tête qui tourne làm chóng mặt vertigineux Độ cao làm chóng mặt ��hauteur vertigineuse sự chóng mặt... -
Chóng vánh
Expéditif; prompt Phương pháp chóng vánh méthode expéditive Sự hồi sức chóng vánh prompt rétablissement -
Chóp
Sommet; fa†te; flèche Trên chóp au sommet ; au fa†te Chóp tháp flèche de la tour -
Chóp bu
(thân mật) sommité Chóp bu trong làng y une sommité de la médecine -
Chóp chài
Bout de l\'estomac de porc -
Chóp chép
Nhai chóp chép mâchonner avec bruit -
Chóp rễ
(thực vật học) coiffe; pilorhize -
Chót
Dernier Chót lớp dernier de la classe Ngày chót dernier jour Tin giờ chót nouvelles de la dernière heure ván chót , hiệp chót đỏ chót... -
Chót vót
Très haut; très élevé Núi chót vót montagne très élevée -
Chôm chôm
(thực vật học) ramboutan -
Chôn
Enterrer; porter en terre Chôn người chết enterrer un mort Người ta đã chôn nó rồi on l\'a porté en terre Enfouir Chôn của cải dưới... -
Chôn chân
Empêcher de s\'en aller; retenir sur place Chôn chân quân thù empêcher l\'ennemi de s\'en aller Rester longtemps sur place -
Chôn cất
Célébrer l enterrement; inhumer Người ta đã chôn cất bà cụ ấy on a célébré l enterrement de cette vieille dame Bà cụ đã được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.