- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chóng
rapidement ; vite, ăn chóng, finir rapidement son repas, làm chóng một việc, faire vite un travail, chẳng chóng thì chầy, tôt ou tard,... -
Chông
chausse-trappe; chardons, du kích đặt chông, les guérilleros posent des chausse-trapes -
Chõ
se diriger vers; s'orienter vers; se tourner vers, (nghĩa xấu) s'immiscer; s'ingérer; se fourrer, marmite à fond percé de trous (pour faire cuire... -
Chõm
(thông tục) accaparer; s'emparer, (động vật học) au museau allongé, chõm của người khác, chercher à s'emparer le bien d'autrui, lợn... -
Chõng
grabat en bambou -
Chù
(thực vật học) épillet, (giải phẫu học) expansion, se bifurquer, chẽ lúa, épillet de riz, chẽ gân, expansion tendineuse, thân chẽ... -
Chùa
pagode, chùa nát bụt vàng, un coeur d'or dans une chaumière, bụt chùa nhà không thiêng, nul n'est prophète dans son pays, lên chùa gọi... -
Chùi
nettoyer; essuyer; torcher, chùi mép, se nettoyer les lèvres, chùi bảng, essuyer le tableau noir, chùi đít, se torcher la derrière -
Chùm
(thực vật học) grappe, faisceau; panache; trousseau; gerbe, chùm nho, grappe de raisins, chùm tia sáng, faiceau lumineux, chùm lông, panache... -
Chùn
caler; fléchir, trước khó khăn nó đã chùn, il a calé devant la difficulté, trước nguy hiểm anh ấy không chùn, il ne fléchit pas devant... -
Chùn chùn
ngắn chùn chùn très court, cái áo ngắn chùn chùn un habit très court -
Chùn chũn
như chùn chùn -
Chùng
lâche; détendu, qui touche les talons, (tiếng địa phương) en cachette; en catimini, thừng chùng, corde lâche ; corde détendu, quần... -
Chú
oncle (petit frère du père), jeune ; jeune homme, vous (quand on s'adresse au petit frère ou au petit cousin de son père), tu; vous (quand on... -
Chúa
(từ cũ, nghĩa cũ) princesse, maire du palais, (thông tục) épatant, dieu ; seigneur, (thông tục) élégamment, trop; excessivement, ông... -
Chúi
se blottir; se tapir, (nghĩa xấu) se fourrer, la tête en bas ; la tête la première, chúi một xó, se blottir dans un coin, chúi vào sòng... -
Chúm
(ngư nghiệp) bosselle, resserrer, chúm môi huýt sáo, resserrer ses lèvres pour siffloter, chum chúm, (redoublement ; sens atténué ) resserrer... -
Chúng
ils; elles; eux, mặc chúng, tant pis pour eux ; tant pis pour elles, chúng khẩu đồng từ, tout le monde a le même avis -
Chăm
appliqué; studieux; assidu, s'occuper de; prendre soin de, học sinh chăm, élève appliqué, công nhân chăm, ouvrier assidu, chăm con, prendre... -
Chăm chắm
sérieusement, fixement, chăm chắm lo công việc, s'occuper sérieusement de ses affaires, nhìn chăm chắm, regarder fixement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.