- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chóp bu
(thân mật) sommité Chóp bu trong làng y une sommité de la médecine -
Chóp chài
Bout de l\'estomac de porc -
Chóp chép
Nhai chóp chép mâchonner avec bruit -
Chóp rễ
(thực vật học) coiffe; pilorhize -
Chót
Dernier Chót lớp dernier de la classe Ngày chót dernier jour Tin giờ chót nouvelles de la dernière heure ván chót , hiệp chót đỏ chót... -
Chót vót
Très haut; très élevé Núi chót vót montagne très élevée -
Chôm chôm
(thực vật học) ramboutan -
Chôn
Enterrer; porter en terre Chôn người chết enterrer un mort Người ta đã chôn nó rồi on l\'a porté en terre Enfouir Chôn của cải dưới... -
Chôn chân
Empêcher de s\'en aller; retenir sur place Chôn chân quân thù empêcher l\'ennemi de s\'en aller Rester longtemps sur place -
Chôn cất
Célébrer l enterrement; inhumer Người ta đã chôn cất bà cụ ấy on a célébré l enterrement de cette vieille dame Bà cụ đã được... -
Chôn sống
Enterrer vivant -
Chôn vùi
Ensevelir; enfouir Uy thế của không lực địch đã bị chôn vùi le prestige des forces aériennes de l\'enemi a été enseveli -
Chông chà
Brindilles épineuses de bambou (servant à barrer un passage...) -
Chông chênh
Instable Thế địch chông chênh la position de l\'ennemi est instable -
Chông gai
Difficultés; obstacles Đạp bằng mọi chông gai aplanir tous les obstacles -
Chõ miệng
(thông tục) dire son avis dans une affaire qui ne le regarde pas -
Chõ mồm
(thông tục) như chõ miệng -
Chõm chọe
Như chễm chệ -
Chùa chiền
Pagode (sens général); bonzerie -
Chùm hum
Abaissé très bas Khăn trùm chùm hum fichu abaissé très bas sur les paupières
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.