Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chơi rong

Flâner; se balader
Chơi rong ngoài phố
flâner dans les rues

Xem thêm các từ khác

  • Chơi trèo

    S\'acoquiner avec des gens plus haut placés
  • Chơi trội

    Chercher à se distinguer; chercher à se faire remarquer
  • Chơi vơi

    Isolé et au gré des circonstances Con thuyền chơi vơi giữa hồ une barque isolée et au gré des circonstances au milieu du lac
  • Chơi xuân

    Jouir des agréments du printemps; participer aux fêtes printanières
  • Chơi xỏ

    (thông tục) jouer un tour pendable (à quelqu\'un); jouer un sale tour (à quelqu\'un)
  • Chơi ác

    Agir méchamment; jouer un mauvais tour
  • Chơi đùa

    S\'amuser
  • Chơi đểu

    (thông tục) jouer un tour de cochon (à quelqu\'un); faire une crasse (à quelqu\'un)
  • Chơm chớp

    Xem chớp
  • Chư bà

    (từ cũ, nghĩa cũ) les vieilles dames bouddhistes (dans un village) Chư bà lên chùa les vieilles dames vont à la pagode
  • Chư huynh

    (từ cũ, nghĩa cũ) vous autres, les amis
  • Chư hầu

    Vassal; satellite Bá chủ và chư hầu le suzerain et ses vassaux Nước chư hầu pays satellite ; pays vassal
  • Chư tăng

    (tôn giáo) les bonzes (d\'une pagode ou d\'une région)
  • Chư ông

    (từ cũ, nghĩa cũ) vous, messieurs
  • Chưa chút

    Pas le moindre Tóc tơ chưa chút đền ơn sinh thành je n ai pas encore payer la moindre dette de reconnaissance envers les bienfaits de mes parents
  • Chưa chừng

    Il est probable que; il est possible que; qui sait jamais Chưa chừng trời sẽ mưa il est possible qu\'il pleuve
  • Chưa hề

    Jamais Tôi chưa hề biết anh ấy je ne l\'ai jamais connu
  • Chưa từng

    Jamais Nó chưa từng đi máy bay il n\'a jamais voyagé en avion
  • Chưng cất

    (hóa học) distiller Chưng cất rượu distiller de l\'alcool
  • Chưng diện

    Exhiber de beaux vêtements
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top