- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chạy trốn
Se sauver; s\'enfuir Tên tù nhân đã chạy trốn le prisonnier s\'est sauvé Chạy trốn khỏi thành phố s\' enfuir de la ville -
Chạy việc
Se remuer pour régler une affaire Nó chạy việc cho anh nó il se remue pour régler une affaire de son frère Chercher du travail; chercher un emploi... -
Chạy vạy
Se remuer; se démancher; se mettre en quatre Phải chạy vạy mới mua được một cái vé il faut se remuer pour acheter un billet Chạy vạy... -
Chạy vụt
Filer comme un trait Nó chạy vụt đi mất rồi il a filé comme un trait -
Chạy ùa
Se précipiter; se ruer; accourir Chạy ùa ra ban-công se précipiter au balcon Chạy ùa đến chỗ đám đông se ruer vers la foule Chạy ùa... -
Chạy ăn
Se démener pour pourvoir à sa subsistance -
Chạy điện
(y học, thông tục) électrothérapique -
Chạy đua
Participer à une course de vitesse Entrer en compétition avec cuộc chạy đua vũ trang course aux armements -
Chạy đàn
(tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) faire le tour de l\'autel tout en citant des prières -
Chả bù
Như chẳng bù -
Chả chay
Hachis frit d haricot -
Chả chìa
Côtelettes rôties -
Chả chớt
Qui n\'est pas sérieux Giọng nói chả chớt ton qui n\' est pas sérieux -
Chả cuốn
Paupiette; roulade -
Chả giò
(tiếng địa phương) như chả rán -
Chả nướng
Grillade de porc -
Chả quế
Hachis de porc grillé et assaisonné de cannelle -
Chả rán
Croustade farcie -
Chả viên
Quenelle; godiveau -
Chải bồng
Crêper Chải bồng tóc crêper ses cheveux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.