- Từ điển Việt - Pháp
Chả cuốn
Paupiette; roulade
Xem thêm các từ khác
-
Chả giò
(tiếng địa phương) như chả rán -
Chả nướng
Grillade de porc -
Chả quế
Hachis de porc grillé et assaisonné de cannelle -
Chả rán
Croustade farcie -
Chả viên
Quenelle; godiveau -
Chải bồng
Crêper Chải bồng tóc crêper ses cheveux -
Chải chuốt
Mục lục 1 Bichonner; pomponner 2 Se bichonner; se mignoter; se parer 3 Soigné 4 Bien paré Bichonner; pomponner Chải chuốt cho cô gái bé bichonner... -
Chảnh hoảnh
Éveillé Vẻ mặt chảnh hoảnh air éveillé -
Chảy máu
Saigner Chảy máu mũi saigner du nez Hémorragie Chảy máu da hémorragie cutanée -
Chảy máu cam
Saignement de nez; rhinorragie; épistaxis -
Chảy máu dạ dày
Hémorragie gastrique -
Chảy máu não
Hémorragie cérébrale -
Chảy rữa
(hóa học) déliquescent sự chảy rữa déliquescence -
Chảy thây
Lười chảy thây fainéant comme un loir; paresseux comme une couleuvre -
Chảy đất
(địa lý; địa chất) solifluxion; solifluction -
Chấm câu
Ponctuer Dấu chấm câu signe de ponctuation Bài chấm câu sai ��texte mal ponctué -
Chấm công
Pointer les journées de travail -
Chấm dứt
Mettre fin à; arrêter; stopper; couper court à Chấm dứt chiến tranh mettre fin à la guerre Chấm dứt một hoạt động arrêter une action... -
Chấm hết
Point final -
Chấm hỏi
Point d\'interrogation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.