Xem thêm các từ khác
-
Chặt ngọn
Décapiter ; écimer ; étêter Chặt ngọn một cây décapiter un arbre ; étêter un arbre -
Chặt tay
En serrant fortement Gói bánh chặt tay ficeler le gâteau en serrant fortement -
Chẹn họng
Serrer le gosier (nghĩa rộng) empêcher de parler -
Chẹp bẹp
(ít dùng) aplati; écrasé Mũi chẹp bẹp nez écrasé ngồi chẹp bẹp assis à plat -
Chẻ hoe
(thông tục) clair; manifeste -
Chẻ tre
Fendre le bambou thế chẻ tre avance impétueuse -
Chẻn hoẻn
Exigu Gian phòng chẻn hoẻn có tám mét vuông une salle exigu„ de huit mètres carrés -
Chẻo miệng
Volubile mais sans sincérité -
Chế biến
Traiter ; transformer Chế biến quặng traiter le minerai Chế biến nguyên liệu transformer les matières premières công nghiệp chế... -
Chế dục
S\'abstenir de tout plaisir charnel sự chế dục continence -
Chế giễu
Railler; rire au nez ; se moquer de (quelqu\' un) Nó chế giễu mọi người il raille tout le monde lời chế giễu raillerie -
Chế hoá
(hóa học) traiter chimiquement -
Chế khoa
(từ cũ, nghĩa cũ) concours exceptionnel (sous le régime féodal) -
Chế ngự
Ma†triser; dompter; asservir; dominer; mater; (thân mật) gourmander Chế ngự con ngựa bất kham ma†triser le cheval fougeux Chế ngự sức... -
Chế nhạo
Se gausser de; se moquer de; rire au nez de; faire un pied de nez à Người ta chế nhạo anh chàng khoác lác on se gausse du fanfaron Thằng bé... -
Chế phẩm
Produit fabriqué -
Chế phục
(từ cũ, nghĩa cũ) livrée; uniforme Chế phục của người hầu hạ livrée de larquais -
Chế tài
(luật học, pháp lý) sanction Biện pháp chế tài mesures de sanction Chế tài hành chính sanction administrative -
Chế tác
(ít dùng) fabriquer Chế tác dụng cụ fabriquer des outils -
Chế tạo
Fabriquer Chế tạo máy móc fabriquer des machines
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.