Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chỉ huy trưởng

(quân sự) commandant en chef

Xem thêm các từ khác

  • Chỉ huyết

    (từ cũ, nghĩa cũ) hémostatique Thuốc chỉ huy remède hémostatique
  • Chỉ hồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) hyménée; mariage
  • Chỉ nam

    Xem kim chỉ nam; sách chỉ nam
  • Chỉ nhị

    (thực vật học) filet (d\'étamine)
  • Chỉ số

    Indice Chỉ số căn indice d\'un radical Chỉ số khúc xạ indice de réfraction Chỉ số đầu indice céphalique Index Chỉ số tử vong...
  • Chỉ số hoá

    (kinh tế, tài chính) indexer Chỉ số hoá lương hưu theo giá sinh hoạt indexer les pensions de retraite sur le co‰t de la vie
  • Chỉ thị

    Donner des directives Directive; prescription; instruction Nhận chỉ thị của thủ trưởng recevoir des directives du chef Đúng theo chỉ thị...
  • Chỉ thị màu

    (hóa học) indicateur coloré
  • Chỉ thực

    (dược học) fruit jeune de citrus séché
  • Chỉ trích

    Critiquer; condamner Chỉ trích một thái độ critiquer une attitude Chỉ trích một ý kiến condamner une opinion
  • Chỉ trỏ

    Montrer du doigt
  • Chỉ vì

    Purement; uniquement Chỉ vì lợi uniquement par intérêt
  • Chỉ vẽ

    Guider; donner des indications nécessaires Thầy chỉ vẽ cho trò le ma†tre guide ses élèves Xin anh chỉ vẽ cho tôi je vous prie de me donner...
  • Chỉ xác

    (dược học) fruit de citrus séché
  • Chỉ đạo

    Guider; diriger ; prendre les rênes Chỉ đạo phong trào công đoàn diriger un mouvement syndical Chỉ đạo một công việc prendre les...
  • Chỉ định

    Désigner; nommer; instituer; indiquer Chỉ định một trọng tài désigner un arbitre Chỉ định ai làm người thừa kế nommer quelqu\'...
  • Chỉnh hiện

    Luật chỉnh hiện (tâm lý học) loi de réintégration
  • Chỉnh huấn

    (chính trị) procéder à la rééducation idéologique Chỉnh huấn cán bộ procéder à la rééducation idéologique des cadres
  • Chỉnh hình

    (y học) orthopédique Dụng cụ chỉnh hình appareil orthopédique (nhiếp ảnh) orthoscopique Vật kính chỉnh hình objectif orthoscopique...
  • Chỉnh hợp

    (địa lý, địa chất) concordant Các lớp chỉnh hợp couches concordantes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top