Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chủ chốt

Essentiel; fondamental; capital; primordial
Vai trò chủ chốt
rôle principal
yếu tố chủ chốt
élément essentiel
Vấn đề chủ chốt
question fondamentale
Lợi ích chủ chốt
intérêt capital
công nghiệp chủ chốt
industrie clef
động lực chủ chốt
cheville ouvrière

Xem thêm các từ khác

  • Chủ chứa

    (từ cũ, nghĩa cũ) tenancier (tenancière) de bordel
  • Chủ hoà

    Qui est partisan de la paix
  • Chủ hôn

    Célébrant du mariage
  • Chủ khảo

    Président d\'un jury d\'examen
  • Chủ kiến

    (ít dùng) idée personnelle
  • Chủ lễ

    (tôn giáo) célébrant; officiant
  • Chủ lực

    Forces principales món ăn chủ lực plat de résistance quân chủ lực le gros de l\'armée ; l\'armée régulière
  • Chủ mưu

    Être le promoteur; être le principal instigateur Principal instigateur Chủ mưu đã bị bắt instigateur principal a été arrêté Préméditation...
  • Chủ nghĩa

    Doctrine Chủ nghĩa xét lại doctrines des révisionnistes ; révisionnisme Système Chủ nghĩa thực dân système d\'expansion coloniale ;...
  • Chủ ngữ

    (ngôn ngữ học) sujet
  • Chủ nhiệm

    Gérant; directeur; président Chủ nhiệm hợp tác xã gérant de coopérative chủ nhiệm khoa doyen de faculté giáo viên chủ nhiệm professeur...
  • Chủ nhà

    Hôte; hôtesse
  • Chủ nhân

    Propriétaire Chủ nhân một biệt thự propriétaire d\'une villa Hôte; hôtesse Một chủ nhân duyên dáng une hôtesse avenante
  • Chủ nhân ông

    Souverain ma†tre Nhân dân là chủ nhân ông của đất nước này le peuple est le souverain ma†tre de ce pays
  • Chủ nhật

    Dimanche nghỉ chủ nhật repos dominical
  • Chủ não

    (ít dùng) dirigeant Cơ quan chủ não organe dirigeant
  • Chủ phạm

    Principal coupable
  • Chủ quan

    Subjectif Cảm tưởng chủ quan impression subjective bệnh chủ quan subjectivisme tính chủ quan subjectivité
  • Chủ quyền

    Souveraineté Chủ quyền lãnh thổ souveraineté territoriale nước có chủ quyền Etat souverain
  • Chủ soái

    (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) commandant en chef
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top