Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chủ quyền

Souveraineté
Chủ quyền lãnh thổ
souveraineté territoriale
nước chủ quyền
Etat souverain

Xem thêm các từ khác

  • Chủ soái

    (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) commandant en chef
  • Chủ sự

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de bureau
  • Chủ thầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) entrepreneur
  • Chủ thể

    (triết học) sujet Chủ thể và khách thể sujet et objet
  • Chủ tiệc

    Amphitryon
  • Chủ toạ

    Présider Chủ toạ buổi họp présider une séance Président de séance
  • Chủ trì

    Diriger; présider à Chủ trì buổi họp diriger une réunion Chủ trì việc chuẩn bị một ngày hội présider aux préparatifs d\'une fête
  • Chủ trương

    Préconiser Option Những chủ trương lớn về cải cách giáo dục phổ thông les grandes options de la réforme de l\'enseignement général
  • Chủ tài khoản

    (kinh tế, tài chính) titulaire de compte; bénéficiaire de compte
  • Chủ tướng

    (từ cũ, nghĩa cũ) commandant en chef
  • Chủ tế

    (tôn giáo) cérémoniaire
  • Chủ tịch

    Président Chủ tịch nước cộng hoà Président de la République Chủ tịch Hội đồng bộ trưởng président du Conseil des ministres...
  • Chủ tịch đoàn

    Présidium Chủ tịch đoàn Xô-viết tối cao présidium du Soviet suprême
  • Chủ tố

    (ngôn ngữ học) thème
  • Chủ từ

    (tôn giáo) cérémoniaire
  • Chủ xướng

    (ít dùng) như thủ xướng
  • Chủ yếu

    Fondamental; primordial; capital; essentiel; cardinal; crucial; clef Lí do chủ yếu raison fondamentale vai trò chủ yếu rôle primordial Điểm...
  • Chủ điểm

    Centre d\'intérêt
  • Chủ đích

    But principal
  • Chủ đề

    Thème; leitmotiv Chủ đề một tác phẩm thème d\'un ouvrage Chủ đề một nhạc kịch leitmotiv d\'un opéra Chủ đề và biến tấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top