- Từ điển Việt - Pháp
Chứng tích
Trace servant de preuve; preuve
Xem thêm các từ khác
-
Chứng tật
Vice; travers Chứng tật đáng ghét vice détestable Chứng tật kì cục singulier travers -
Chứng từ
Pièce justificative; document Hoá đơn dùng làm chứng từ facture servant de pièce justificative -
Chừ bự
(tiếng địa phương) enflé par le mécontentement (en parlant du visage) -
Chừa bỏ
Renoncer à; s abstenir de; se défaire de Chừa bỏ thuốc lá renoncer au tabac -
Chừa mặt
(thông tục) dédaigner de revoir quelqu\'un (à cause de l\'aversion) Tôi chừa mặt nó je dédaigne de le revoir -
Chừng mực
Mesure Thiếu chừng mực manquer de mesure -
Chừng như
Il para†t que; il semble que -
Chừng nào
Quand; à quand; jusqu\'à quand Chừng nào nó về ? quand reviendra-t-il Phải đợi đến chừng nào ? il faut attendre jusqu\'à... -
Chừng đỗi
(un certain) temps Không biết chừng đỗi nào nó mới về on ne sait à quel temps il sera de retour Có chừng có đỗi pendant un temps... -
Chừng độ
Modération Làm việc có chừng độ travailler avec modération Environ Chừng độ bốn mươi học sinh environ quarante élèves -
Chửa hoang
Enceinte sans être mariée gái chửa hoang fille mère -
Chửa trâu
(y học) ayant une grossesse prolongée -
Chửa trứng
(y học) môlaire sự chửa trứng môle -
Chửi bới
Proférer des injures outrageantes -
Chửi chữ
Attaquer quelqu\'un à mots couverts Anh định chửi chữ tôi đấy phải không ? vous voulez m\'attaquer à mots couverts -
Chửi mắng
Injurier et réprimander Bị cha mẹ chửi mắng être injurié et réprimandé par ses parents -
Chửi rủa
Couvrir d\'injures et de malédictions; chanter pouilles (à quelqu\'un) -
Chửi xỏ
(thông tục) invectiver (quelqu\'un) en termes voilés -
Chửi đổng
Proférer des injures en l\'air; insulter vaguement -
Chữ bát
Đi chân chữ bát marcher les pieds en dehors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.