- Từ điển Việt - Pháp
Chiếc thân
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) seul; solitaire; isolé; esseulé
Xem thêm các từ khác
-
Chiếm cứ
Occuper Chiếm cứ một hải cảng occuper un port maritime -
Chiếm dụng
S\'approprier; occuper Chiếm dụng đất s\' approprier un terrain -
Chiếm hữu
S\'approprier Chiếm hữu của cải của người khác s\' approprier le bien d\' autrui chế độ chiếm hữu nô lệ esclavagisme -
Chiếm lĩnh
S\'emparer; se rendre ma†tre de Chiếm lĩnh trận địa s\'emparer du terrain chiếm lĩnh thị trường se rendre ma†tre du marché -
Chiếm đoạt
Accaparer; usurper Chiếm đoạt quyền hành accaparer le pouvoir ; usurper le pouvoir -
Chiếm đóng
Occuper Chiếm đóng một thành phố occuper une ville đội quân chiếm đóng armée d\' occupation -
Chiếm địa
(ít dùng) territoire occupé -
Chiến binh
Guerrier; soldat; combattant -
Chiến bào
(từ cũ, nghĩa cũ) manteau de guerre -
Chiến bại
Vaincu; défait -
Chiến cuộc
Như chiến cục -
Chiến công
Fait d\'armes; exploit militaire -
Chiến cụ
Engins de guerre; outils de guerre -
Chiến cục
État de la guerre; situation de la guerre -
Chiến dịch
Campagne Chiến dịch phòng bệnh campagne prophylactique -
Chiến hoạ
(ít dùng) dégâts de la guerre -
Chiến hào
Tranchée -
Chiến hạm
Vaisseau de guerre -
Chiến hữu
(từ cũ, nghĩa cũ) compagnon d armes -
Chiến khu
Zone de guerre Base de résistance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.