- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chiến xa
Char d\'assaut ; char de combat ; tank -
Chiến đấu
Lutter; combattre; militer Chiến đấu chống nạn nghèo đói lutter contre la pauvreté Chiến đấu cho chính nghĩa militer pour une juste... -
Chiến địa
(từ cũ, nghĩa cũ) champ de bataille; théâtre de guerre -
Chiếp
(thường chiếp chiếp) piauler; piailler; pépier -
Chiết
Mục lục 1 (nông nghiệp) marcotter 2 Transvaser 3 (hoá học) extraire 4 Réduire 5 Pincer (nông nghiệp) marcotter Chiết cành cam marcotter... -
Chiết giá
(thương nghiệp) remise -
Chiết khấu
(kinh tế, tài chính) escompte Tỉ số chiết khấu taux d\'escompte hoa hồng chiết khấu agio -
Chiết quang
(vật lý học) réfringent Môi trường chiết quang milieu réfringent tính chiết quang réfringence -
Chiết suất
(vật lý học) indice de réfraction -
Chiết trung
Éclectique Tinh thần chiết trung esprit éclectique Chủ nghĩa chiết trung éclectisme -
Chiết trung chủ nghĩa
Éclectisme -
Chiết tự
Graphologique Phân tích chiết tự analyse graphologique nhà chiết tự graphologue thuật chiết tự graphologie -
Chiết xuất
Extraire Chiết xuất tinh dầu bạc hà extraire de l\'essence de menthe -
Chiết yêu
Xem bát chiết yêu -
Chiết áp
(điện học) convertisseur -
Chiếu biểu
(từ cũ, nghĩa cũ) ordonnance et placet -
Chiếu bóng
Cinéma; cinématographie Đi xem chiếu bóng aller au cinéma -
Chiếu chỉ
(từ cũ, nghĩa cũ) ordonnance et édit; édit royal -
Chiếu cạp
Natte bordée -
Chiếu cố
Daigner; condescendre Chiếu cố đến ước vọng của kẻ dưới condescendre aux désirs des inférieurs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.