Xem thêm các từ khác
-
Chi chít
Serré Quả chi chít trên cành fruits serrés sur le rameau -
Chi cấp
(ít dùng) allouer; subventionner Chi cấp một số tiền allouer une somme d\' argent -
Chi cục
Agence (d\'un service général); office Chi cục tiết kiệm Nhà ước office de la caisse d\' épargne d\' Etat -
Chi dụng
Dépenser Chi dụng cho việc ăn uống dépenser pour l\' alimentation -
Chi họ
Branche d\'une famille -
Chi hội
Section Chi hội phụ nữ section de l\'Association des femmes -
Chi khu
(quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) subdivision (militaire) -
Chi lan
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) amitié intime -
Chi li
Trop minutieux ; qui s\'attache aux petits détails Tính toán chi li calcul trop minutieux -
Chi lưu
(địa lý, địa chất) affluent Chi lưu sông Hồng les affluents du fleuve Rouge -
Chi nhánh
Ramification; succursale; filiale; comptoir chi nhánh ở các tỉnh ramification en province Chi nhánh ngân hàng succursale d\' une banque ;... -
Chi nài
Ne rien craindre Chi nài mưa gió ne rien craindre des intempéries -
Chi phái
Secte -
Chi phí
Dépenser; faire des dépenses; faire des frais Chi phí cho một đêm diễn kịch faire des dépenses pour une soirée théâtrale Dépense; frais... -
Chi phối
Régir ; diriger ; avoir de l\'emprise sur Chi phối tình cảm régir les sentiments Chi phối hành động diriger l\' action Vợ chi... -
Chi thu
Dépense et recette -
Chi tiêu
Dépenser chi tiêu phung phí dépenser follement luật hạn chế chi tiêu lois somptuaires cải cách chi tiêu réformes somptuaires -
Chi tiết
Détail; menu chi tiết không quan trọng détails sans importance Kể lại chi tiết raconter par le menu -
Chi trì
(từ cũ, nghĩa cũ) appuyer; soutenir Chi trì sự ứng cử của một người appuyer la candidature de quelqu un Chi trì một ứng cử viên... -
Chi trả
(kinh tế, tài chính) payer không có khả năng chi trả insolvable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.