- Từ điển Việt - Pháp
Chuẩn
Mục lục |
Norme
(nghệ thuật) canon
(khoa đo lường) étalon
(toán học) directeur
- Đường chuẩn
- ligne directrice
Normatif
Xem thêm các từ khác
-
Chuẩn bị
Préparer; disposer; se disposer; prendre ses dispositions Chuẩn bị một ngày lễ préparer une fête Chuẩn bị cho ai nhận một tin buồn... -
Chuẩn chi
Approuver une dépense -
Chuẩn cứ
(ít dùng) base; fondement Chuẩn cứ vững vàng fondement solide Dữ kiện dùng làm chuẩn cứ cho một bài tính donnée qui sert de base... -
Chuẩn hoá
Normaliser Chuẩn hoá khoảng cách đường ray normaliser l écartement des voies ferrées -
Chuẩn mực
Norme Chuẩn mực của ngôn ngữ normes du langage -
Chuẩn mực hoá
Normaliser -
Chuẩn nhận
Accorder; exaucer Chuẩn nhận một đơn accorder une demande Chuẩn nhận một yêu cầu exaucer une prière -
Chuẩn tướng
(quân sự) lieutenant-général -
Chuẩn tắc
(ít dùng) normatif Khoa học chuẩn tắc science normative -
Chuẩn uý
(quân sự) aspirant -
Chuẩn xác
Précis -
Chuẩn y
Approuver; homologuer Chuẩn y một đề nghị approuver une proposition Giá đã được chuẩn prix homologué -
Chuẩn đích
(ít dùng) modèle à suivre Tài liệu này dùng làm chuẩn đích ce document sert de modéle à suivre -
Chuẩn đô đốc
Contre-amiral -
Chuẩn độ
(hóa học) titrer Chuẩn độ một dung dịch titrer une solution -
Chuếch choáng
Xem chếnh choáng -
Chuệch choạc
Xem chệch choạc -
Chuốc
Rechercher Chuốc người đẹp rechercher une beauté S\'attirer ; encourir Chuốc lấy sự thù oán s\'attirer la haine Chuốc lấy những... -
Chuối hoa
(thực vật học) canna de l\'Inde -
Chuối rẻ quạt
(thực vật học) ravénala
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.