- Từ điển Việt - Pháp
Chuyên khảo
Monographie
Xem thêm các từ khác
-
Chuyên luận
Traité Chuyên luận triết học traité de philosophie -
Chuyên môn
Spécialité Làm việc trong chuyên môn của mình travailler dans sa spécialité (nghĩa xấu) qui a l\'habitude de Chuyên môn nói dối qui... -
Chuyên môn hoá
Spécialiser Chuyên môn hoá công nhân spécialiser des ouvriers sự chuyên môn hoá spécialisation -
Chuyên mục
Rubrique spéciale; rubrique -
Chuyên nghiệp
Professionnel; de profession Nhà thể thao chuyên nghiệp sportif professionel Nữ diễn viên chuyên nghiệp ballerine de profession Spécialisé... -
Chuyên ngành
Spécialité; branche d\'activité spécialisée -
Chuyên nhất
Exclusif Mối tình chuyên nhất amour excusif -
Chuyên quyền
Autoritaire; absolu; arbitraire Chính sách chuyên quyền politique autoritaire Chế độ chuyên quyền régime absolu Biện pháp chuyên quyền... -
Chuyên san
Revue spéciale Chuyên sa tài chính revue spécilae des finances -
Chuyên sử
Histoire monographique -
Chuyên trách
Responsable spécialement de; chargé spécialement de Chuyên trách công đoàn responsable spécialement des syndicats -
Chuyên trị
(y học) spécifique Chuyên trị sốt rét spécifique de la fièvre paludéenne -
Chuyên tu
De perfectionnement Lớp chuyên tu về ngoại ngữ cours de perfectionnement en langues étrangères -
Chuyên tâm
Se consacrer à; se vouer à Chuyên tâm học tập se consarcrer aux études -
Chuyên viên
Cadre spécialisé Chuyên viên khảo cổ cadre spécialisé de l\'archéologie -
Chuyên đề
Thème spécial hội nghị chuyên đề symposium -
Chuyền bóng
(thể dục thể thao) passer le ballon -
Chuyền máu
(y học) transfuser người chuyền máu transfuseur sự chuyền máu transfusion -
Chuyền tay
Passer de main en main -
Chuyển biên
(âm nhạc) transcrire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.