- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Co giật
Convulsé Ngón tay co giật doigt convulsé cơn co giật crise convulsive sự co giật convulsion sự co giật cứng ��convulsion tonique... -
Co khít
(giải phẫu học) constricteur Cơ co khít muscle constricteur -
Co kéo
Racoler; raccrocher Co kéo khách hàng racoler les clients ; raccrocher les clients -
Co lại
Se rétracter; rétracter Trước những đe doạ của đối thủ , nó đã co lại devant les menaces de l\'adversaire , il s\'est rétracté -
Co mình
Se replier; se ramasser sur soi-même; se recroqueviller Nó co mình nằm một xó il s\'est replié en se couchant dans un coin -
Co quắp
Replié sur soi-même; recroquevillé Bệnh nhân nằm co quắp trên giừơng malade couché recroquevillé dans son lit -
Co ro
Se ratatiner; se blottir; se pelotonner; être tassé Bà già co ro une vieille qui se ratatine Co ro ở xó nhà se blottir dans un coin de la maison ;... -
Co rúm
Xem co dúm -
Co rút
Rétractif Lực co rút force rétractive co rút được rétractile sự co rút rétraction tính co rút rétractilité -
Co thắt
(y học) spasmodique sự co thắt spasme chống co thắt spasmolytique Thuốc chống co thắt ��médication spasmolytique -
Co vòi
(thông tục) se dégonfler Vì sợ nó đã co vòi lại ayant peur , il s\'est dégonflé -
Coi
Mục lục 1 Voir; regarder 2 Considérer; taxer; prendre pour; estimer 3 Garder; surveiller 4 Avoir l\'air Voir; regarder Cho tôi coi chỗ làm việc... -
Coi bộ
(tiếng địa phương) avoir l\'air; sembler Anh ta coi bộ kiêu ngạo il a l\'air orgueilleux -
Coi chừng
Faire attention; prendre garde Coi chừng chó dữ prenez garde aux chiens méchants Attention! gare! -
Coi hát
(tiếng địa phương) assister à une séance théâtrale -
Coi khinh
Mépriser; dédaigner -
Coi mắt
(tiếng địa phương) như xem mặt -
Coi ngó
(tiếng địa phương) regarder à; s\'occuper de -
Coi như
Considérer comme; regarder comme; taxer de; tenir pour; prendre pour; être censé; passer pour Coi thầy giáo như cha considérer le ma†tre comme... -
Coi nhẹ
Faire bon marché de; faire peu de cas de
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.