- Từ điển Việt - Pháp
Con trượt
(kỹ thuật) curseur
Xem thêm các từ khác
-
Con trẻ
Les enfants -
Con tàu
Vaisseau -
Con tính
(toán học) opération Problème -
Con tạo
(văn chương) le Créateur -
Con ve
Máy con ve (kỹ thuật) ronfleur -
Con xỏ
Cheville -
Con út
Dernier-né; benjamin -
Con đen
(từ cũ, nghĩa cũ) le bas peuple Gogo Đánh lận con đen tromper les gogos -
Con điếm
Fille publique; prostituée; fille de joie; putain -
Con đàn
Enfants d\'une famille nombreuse -
Con đòi
(từ cũ, nghĩa cũ) servante -
Con đĩ
Fille publique; prostituée; fille de joie; putain (từ cũ, nghĩa cũ) fillette (terme familier utilisé à la campagne) -
Con đường
Route; chemin; voie Con đường trải đá route empierrée Con đường đời chemin de la vie Con đường hạnh phúc voie du bonheur -
Con đẻ
Propre enfant Nó là con đẻ của ông hàng xóm il est le propre enfant de mon voisin (nghĩa bóng) enfant; fils; fille Tài năng , con đẻ của... -
Con đỏ
Nouveau-né (từ cũ, nghĩa cũ) servante (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) le bas peuple -
Con đỡ đầu
Filleul; filleule -
Con đực
(động vật học) le mâle Con đực và con cái le mâle et la femelle -
Con ở
(từ cũ, nghĩa cũ) servante -
Cong
Courbe; recourbé; cambré; arqué Đường cong ligne courbe Lông mi cong cils recourbés Lưng cong dos cambré Lông mày cong sourcils arqués (toán... -
Cong cong
Xem cong
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.