- Từ điển Việt - Pháp
Cung cách
Manière; fa�on
Xem thêm các từ khác
-
Cung cúc
Sans mot dire -
Cung cấm
(từ cũ, nghĩa cũ) palais royal (dont l\'entrée est interdite) -
Cung cấp
Fournir; alimenter; ravitailler; subvenir; approvisionner -
Cung cầu
Xem cung -
Cung hiến
(từ cũ, nghĩa cũ) dédier -
Cung hạ
(từ cũ, nghĩa cũ) présenter ses voeux respectueux -
Cung hỉ
(từ cũ, nghĩa cũ) souhaiter; présenter ses souhaits -
Cung khai
(luật học, pháp lý) déposer -
Cung khuyết
(từ cũ, nghĩa cũ) porte de palais royal -
Cung kiếm
(từ cũ, nghĩa cũ) les armes; le métier des armes -
Cung kính
Respectueux; révérencieux -
Cung long
(từ cũ, nghĩa cũ) état d\'une femme en couches -
Cung mây
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) palais céleste; cieux -
Cung mê
(sử học) labyrinthe -
Cung nga
(từ cũ, nghĩa cũ) odalisque; suivante -
Cung nguyệt
(từ cũ, nghĩa cũ) như cung trăng -
Cung nữ
(từ cũ, nghĩa cũ) odalisque; suivante -
Cung phi
(từ cũ, nghĩa cũ) odalisque; femme d\'un harem des rois féodaux -
Cung phụng
Subvenir aux besoins (des supérieurs) -
Cung quăng
Larve de moustique
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.