Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Dáng chừng

Phiên âm: dáng chừng [dǎng chéng]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy