- Từ điển Việt - Pháp
Dân dã
(ít dùng) population de la campagne
Xem thêm các từ khác
-
Dân dấn
Dân dấn nước mắt avoir la larme à l oeil -
Dân gian
Peuple Folklorique, populaire -
Dân khí
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) force d\'âme du peuple; énergie du peuple -
Dân luật
Droit civil bộ dân luật code civil -
Dân làng
Habitants du village -
Dân lập
Fondé par la population; privé -
Dân nghèo
Population pauvre -
Dân nguyện
Voeux du peuple -
Dân phong
Coutumes du peuple; tradition populaire -
Dân phu
(từ cũ, nghĩa cũ) homme de corvée -
Dân quyền
Droits civiques -
Dân quân
Milices populaires -
Dân quê
Habitant de la campagne -
Dân quốc
(từ cũ, nghĩa cũ) pays démocratique -
Dân sinh
(từ cũ, nghĩa cũ) économie sociale -
Dân số
Population%%Près de 85% de la population du Vietnam est d\'origine vietnamienne et 2% d\'origine chinoise; le reste est khmer, cham ou membre de l\'un... -
Dân sự
Affaire civile Civil -
Dân thanh
(từ cũ, nghĩa cũ) voix du peuple -
Dân thường
Petites gens Civils (par opposition aux militaires) -
Dân thầy
(từ cũ, nghĩa cũ) les employés de bureau; les fonctionnaires
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.