- Từ điển Việt - Pháp
Dây gắm
(thực vật học) gnetum
Xem thêm các từ khác
-
Dây khóa kéo
Fermeture éclair -
Dây kẽm
(tiếng địa phương) fil d\'acier; fil de fer -
Dây leo
(thực vật học) liane -
Dây loan
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) corde de guitare -
Dây mật
(thực vật học) derris -
Dây mộc thông
(thực vật học) clématite de Chine -
Dây mực
(từ cũ, nghĩa cũ) fil à tracer des traits de scie -
Dây nhảy
Corde à sauter -
Dây néo
(hàng hải) hauban -
Dây nói
Téléphone gọi dây nói téléphoner; passer un coup de fil -
Dây oan
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lien qui vous attache au malheur -
Dây phơi
Étendage; corde pour le séchage du linge -
Dây sống
(sinh vật học, sinh lý học) corde dorsale ngành dây sống chordés -
Dây tam cố
(từ cũ, nghĩa cũ) toron de trois fils de caret -
Dây thanh
(giải phẩu học) cordes vocales -
Dây thun
(tiếng địa phương) lastex -
Dây thép
Fil d\'acier; fil de fer (từ cũ, nghĩa cũ) postes et télégraphes -
Dây thép gai
Fil de fer barbelé; barbelés; réseaux de barbelés; ronce artificielle -
Dây thòng lọng
Corde à noeud coulant; lasso -
Dây thần kinh
(giải phẩu học) nerf
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.