- Từ điển Việt - Pháp
Dẫn
Mục lục |
Amener; emmener; mener; conduire
Citer; alléguer; se référer; faire référence à
(thể dục thể thao) mener
Conducteur
Directeur
Xem thêm các từ khác
-
Dẫn chứng
invoquer un témoignage; apporter des justifications -
Dẫn hỏa
inflammable -
Dẫn thân
s'exposer à -
Dẫu
même si; pour... que; quelque... que -
Dẫu sao
de toute fa�on; quoi qu'il en soit -
Dẫy
monter; être en crue (en parlant des eaux) -
Dậm
(khẩu ngữ) faux -
Dận
appuyer; appuyer sur; pousser vers le bas -
Dập
Éteindre, Étouffer; contenir; enrayer, passer sous silence; passer l'éponge sur, (văn chương) recouvrir -
Dậu
dixième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne) -
Dậy
se lever; se mettre debout, lever, se soulever; s'agiter -
Dậy đất
retentir par toute la terre -
Dắt
conduire (par la main); emmener; mener, conduire (de la main); mener en laisse, remorquer -
Dằm
xem giằm, (tiếng địa phương) place -
Dằn
presser, (nghĩa bóng) contenir; refouler, appuyer; scander; marteler, lester -
Dẳng
Âpre au go‰t -
Dặm
lieue, mille, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chemin -
Dặn
recommander -
Dặn bảo
faire des recommandations -
Dặng
(từ cũ, nghĩa cũ) faire entendre sa voix (pour faire signe de présence)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.