- Từ điển Việt - Pháp
Giộ
(variante phonétique de trộ) intimider
Xem thêm các từ khác
-
Giội
verser sur, larguer -
Giới
(sinh vật học, sinh lý học) règne, milieu; corps; monde -
Giờ
heure; moment, maintenant; aujourd'hui; à l'heure présente; à l'heure qu'il est; actuellement -
Giời
xem trời, (động vật học) mille-pattes phosphorescent -
Giờn
papillonner; voltiger -
Giở
tourner; dérouler; développer; déplier, mettre en oeuvre, (tiếng địa phương) như trở -
Giở mặt
xem trở mặt -
Giở tay
xem trở tay -
Giỡn
plaisanter; badiner, s'amuser -
Giụi
frotter, Éteindre par frottement -
Giủi
(variante phonétique de nhủi) xem nhủi, (từ cũ, nghĩa cũ) entra†ner (en parlant des fantômes) -
Giừ
(tiếng địa phương) như giờ, giừ làm gì, que faire maintenant? -
Giữ
garder; défendre, conserver; préserver, tenir; détenir; retenir, veiller; surveiller, observer; maintenir, receler, garantir, arrêter, assumer -
Giữ miệng
surveiller son langage; tenir sa langue; savoir garder le secret, giữ mồm giữ miệng giữ miệng, (sens plus accentué) -
Giữa
milieu; centre; partie centrale, au milieu; au centre; dans la partie centrale; au coeur, entre, par, médian; moyen; intermédiaire -
Gà tồ
(động vật học) coq (poule) à longues pattes, jeune homme grandelet et gauche -
Gài
như cài, insérer; intercaler -
Gàn
déconseiller; dissuader; détourner, maniaque; toqué; toctoc; maboul; cinglé; tapé; sonné; timbré; zinzin, gàn gàn, (redoublement; sens atténué)... -
Gành
(variante phonétique de ghềnh) xem ghềnh -
Gá
(kỹ thuật) sertir, ajuster, (từ cũ, nghĩa cũ) se lier, (từ cũ, nghĩa cũ) engager, tenir un tripot, gá thổ đổ hồ, tenir un bordel...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.