- Từ điển Việt - Pháp
Hấp
Mục lục |
Faire cuire à la vapeur
Étuver
(thông tục) toqué; cinglé; toc-toc
Hop! houp!; oust!; allez!
Xem thêm các từ khác
-
Hấp hối
agoniser; être à l'agonie, người hấp hối, agonisant; moribond; mourant -
Hấp thụ
s'imprégner de; subir l'influence de; recevoir -
Hất
rejeter; repousser -
Hấu
xem dưa hấu -
Hấy
mal cuit -
Hầm
(từ cũ, nghĩa cũ) tigre, (quân sự) abri; casemate, cave; cellier, soute, tunnel, (nông nghiệp) silo, mijoter; braiser; mitonner -
Hầm hập
avoir de la température -
Hầm hố
tranchée et fossé -
Hầm mỏ
mine souterraine -
Hầm mộ
caveau; crypte; catacombes -
Hầu
(từ cũ, nghĩa cũ) servir humblement, (từ cũ, nghĩa cũ) servante, (ít dùng) nói tắt của hầu như, (động vật học) singe, (giải... -
Hẩm
gâté; avarié; qui a perdu de ses qualités, mauvais; triste -
Hẩng
(tiếng địa phương) như hửng -
Hẩu
(thông tục) épatant, trop riche en principes fertilisants (en parlant des rizières) -
Hẩy
repousser -
Hẫng
se dérober, Être écourté -
Hẫng hờ
(variante phonétique de hững hờ) xemhững hờ -
Hận
ressentiment; rancoeur -
Hận thù
rancune; ressentiment -
Hập
humide et étouffant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.