- Từ điển Việt - Pháp
Hồng hào
Vermeil
Xem thêm các từ khác
-
Hồng hạc
(động vật học) flamant họ hồng hạc phénicoptéridés -
Hồng kì
Drapeau rouge; drapeau de la révolution -
Hồng lâu
(từ cũ, nghĩa cũ) demeure élégante de femme Demeure des chanteuses; lieu de plaisir -
Hồng lô
(từ cũ, nghĩa cũ) titre honorifique (du quatrième ou cinquième degré de la hiérarchie mandarinale) -
Hồng lựu
Ngọc hồng lựu grenat -
Hồng mao
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) plume d\'oie sauvage nhẹ tựa hồng mao très léger -
Hồng ngoại
(vật lý học) infrarouge -
Hồng ngâm
Kaki macéré -
Hồng nhan
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) joues roses; belle jeune fille; beauté -
Hồng nhung
Rose velue -
Hồng nương
Xem cá hồng nương -
Hồng phúc
Grand bonheur -
Hồng quân
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) le soleil; le Créateur Armée rouge; armée soviétique; les soldats soviétiques -
Hồng sắc
Gỗ hồng sắc bois de couleur plus ou moins rose (de deuxième qualité) -
Hồng thuỷ
Déluge -
Hồng thập tự
Croix-Rouge -
Hồng trần
Cõi hồng trần (từ cũ, nghĩa cũ) vie terrestre pleine d\'amertumes -
Hồng tâm
(quân sự) point noir au centre de la cible -
Hồng tích
(địa lý, địa chất) diluvium -
Hồng tước
(động vật học) roitelet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.