- Từ điển Việt - Pháp
Ho he
Avoir une velléité de réaction
Xem thêm các từ khác
-
Ho hen
Qui souffre de la toux -
Ho khan
(y học) toux sèche -
Ho lao
Tuberculose người ho lao tuberculeux -
Hoa
hoa tai dormeuses Mục lục 1 Testicule de coq 2 Gesticuler 3 Majuscule 4 Fleur 5 (văn chương) beauté 6 (văn chương) amour; être aimé 7 (đánh... -
Hoa bia
(thực vật học) houblon người trồng hoa bia houblonnier -
Hoa bướm
(thực vật học) pensée -
Hoa chiếc
(thực vật học) fleuron -
Hoa cà
Màu hoa cà lilas; mauve -
Hoa cúc
(thực vật học) chrysanthème -
Hoa cương
(địa lý, địa chất) granit tô giả đá hoa cương graniter -
Hoa giấy
(thực vật học) bougainvillée -
Hoa hiên
(thực vật học) hémérocalle màu hoa hiên rose orangé -
Hoa hoét
D\'un faux éclat -
Hoa huệ
(thực vật học) tubéreuse hoa huệ tây lis -
Hoa hòe
(thực vật học; dược học) sophora du Japon -
Hoa hậu
Reine de beauté -
Hoa hồng
(thương nghiệp) guelte; ristourne; commission (thực vật học) rosier; rose -
Hoa khôi
Reine de beauté; miss -
Hoa kép
(thực vật học) fleur double -
Hoa liễu
Bệnh hoa liễu maladie vénérienne; maladie secrète Khoa hoa liễu vénéréologie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.