- Từ điển Việt - Pháp
Huê tình
Xem hoa tình
Xem thêm các từ khác
-
Huênh hoang
Se vanter; pérorer; pontifier Vantard; fanfaron; bravache; matamore lời huênh hoang vantardise; fanfaronnade; rodomontade; tartarinade; braverie -
Huý
Petit nom Như huý kị -
Huý kị
Interdit; tabou (d après les superstitieux) -
Huý nhật
Jour d\'anniversaire de la mort (d\'un parent) -
Huých
(tiếng địa phương) donner un coup de coude; jouer des coudes -
Huýt
Siffler -
Huýt còi
Siffler (avec un sifflet) -
Huýt gió
Như huýt sáo -
Huýt sáo
Siffler; siffloter -
Huơ
Battre l air; faire des moulinets -
Huấn
(từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của huấn đạo -
Huấn dụ
(từ cũ, nghĩa cũ) donner des conseils; donner des instructions -
Huấn học
(từ cũ, nghĩa cũ) entra†nement et enseignement -
Huấn luyện
Exercer; entra†ner -
Huấn luyện viên
(thể dục thể thao) entra†neur; moniteur; instructeur -
Huấn lệnh
Ordres; instructions -
Huấn thị
Recommander; donner des instructions Recommandation; instruction -
Huấn từ
Recommandation; instruction -
Huấn điều
(từ cũ, nghĩa cũ) commandement -
Huấn đạo
(từ cũ, nghĩa cũ) chef de l enseignement dans un district
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.