Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Huyện đường

(từ cũ, nghĩa cũ) bureau du chef de district

Xem thêm các từ khác

  • Huyện đội

    Forces armées du district
  • Huân chương

    Décoration; ordre
  • Huân công

    (từ cũ, nghĩa cũ) action d\'éclat; mérite
  • Huân nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) grand exploit; grand mérite
  • Huân tước

    Lord (en Angleterre)
  • Huê

    (tiếng địa phương) fleur
  • Huê tình

    Xem hoa tình
  • Huênh hoang

    Se vanter; pérorer; pontifier Vantard; fanfaron; bravache; matamore lời huênh hoang vantardise; fanfaronnade; rodomontade; tartarinade; braverie
  • Huý

    Petit nom Như huý kị
  • Huý kị

    Interdit; tabou (d après les superstitieux)
  • Huý nhật

    Jour d\'anniversaire de la mort (d\'un parent)
  • Huých

    (tiếng địa phương) donner un coup de coude; jouer des coudes
  • Huýt

    Siffler
  • Huýt còi

    Siffler (avec un sifflet)
  • Huýt gió

    Như huýt sáo
  • Huýt sáo

    Siffler; siffloter
  • Huơ

    Battre l air; faire des moulinets
  • Huấn

    (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của huấn đạo
  • Huấn dụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) donner des conseils; donner des instructions
  • Huấn học

    (từ cũ, nghĩa cũ) entra†nement et enseignement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top