- Từ điển Việt - Pháp
Khảng khái
Fier et magnanime; inflexible
Généreux
Xem thêm các từ khác
-
Khảnh ăn
Qui se montre difficile sur la nourriture et qui mange peu -
Khảo chứng
Examiner les témoignages; étudier les preuves; faire la critique des sources -
Khảo cổ
Archéologique -
Khảo cổ học
Archéologie nhà khảo cổ học archéologue -
Khảo của
Extorquer de l argent -
Khảo cứu
Faire des recherches; étudier -
Khảo giá
Chercher à confronter les prix (des marchandises) -
Khảo hạch
(tiếng địa phương) faire passer un examen -
Khảo khóa
(từ cũ, nghĩa cũ) examen préparatoire dans une région (avant le concours triennal) -
Khảo nghiệm
Faire l\'épreuve -
Khảo sát
Examiner; faire un examen -
Khảo thí
(từ cũ, nghĩa cũ) subir un examen; subir un concours -
Khảo tra
Conduire une enquête; enquêter -
Khảo vấn
Interroger (dans un examen ou un concours) -
Khảo đính
(từ cũ, nghĩa cũ) revoir et corriger; réviser et rectifier -
Khấm khá
Acquérir une bonne situation financière; avoir une vie aisée; prospérer -
Khấn vái
Invoquer les mânes tout en se courbant la tête dans un geste de respect -
Khấp kha khấp khểnh
Xem khấp khểnh -
Khấp khểnh
Raboteux; cahoteux Irrégulier -
Khấp khởi
Tressailir d\'une joie secrète
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.