- Từ điển Việt - Pháp
Lê-nin-nít
Léniniste
Xem thêm các từ khác
-
Lê dân
(từ cũ, nghĩa cũ) le bas peuple; le peuple -
Lê la
Se tra†ner ; tra†ner Trẻ con lê la ngoài sân des enfants qui se tra†nent dans la cour Lê la trong các quán rượu tra†ner dans les... -
Lê lết
Như lê la (sens plus accentué) -
Lê mê
(ít dùng) stupéfié Đầu óc lê mê cerveau stupéfié -
Lê thê
Long et tra†nant áo dài lê thê robe longue et tra†nante Ngày dài lê thê journée longue et tra†nante -
Lên bậc
Monter en grade; avancer en grade -
Lên bộ
Mettre pied à terre; débarquer Tất cả hành khách đã lên bộ tous les passagers ont débarqué -
Lên cao
S\'élever Lên cao trên trời s\'élever dans le ciel -
Lên chức
Être promu à une fonction supérieure -
Lên cân
Gagner en poids Tôi đã lên cân được một chút j\'ai gagné un peu de kilos en poids -
Lên cò
Armer son fusil (avant d\'appuyer sur la détente pour tirer) -
Lên cơn
(y học) être pris d\'une crise; commencer à avoir un accès Lên cơn sốt commencer à avoir un accès de fièvre -
Lên dây
Monter; remonter Lên dây một nhạc cụ monter un instrument de musique Lên dây đồng hồ remonter une horloge -
Lên giá
Renchérir Cao-su lên giá caoutchouc renchérit -
Lên giọng
Élever le ton; forcer le ton (nghĩa xấu) faire l\'important Lên giọng dạy đời faire l\'important pour donner des le�ons aux autres -
Lên gân
(thông tục) monter sur ses ergots; outrer son attitude -
Lên hoa
(hóa học) effleurir sự lên hoa efflorescence -
Lên khung
(thông tục) s\'endimancher -
Lên khuôn
(ngành in) mettre en page (thông tục) s\'endimancher -
Lên lão
(từ cũ, nghĩa cũ) atteindre l\'âge d\'un patriarche (dans un village)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.