- Từ điển Việt - Pháp
Lăn chiêng
Tomber à la renverse
Xem thêm các từ khác
-
Lăn cù
(thông tục) rouler par terre -
Lăn cổ
(thông tục) mourir subitement -
Lăn kềnh
(thông tục) se laisser tomber étendu sur Lăn kềnh xuống giừơng se laisser tomber étendu sur le lit -
Lăn lóc
Tra†ner Để dụng cụ lăn lóc ở sân laisser tra†ner les outils dans la cour Se tra†ner Lăn lóc trong sòng bạc se tra†ner dans un... -
Lăn lưng
Se lancer corps et âme dans; s\'évertuer à -
Lăn lộn
Se rouler Lăn lộn vì mất ngủ se rouler à cause de perte de sommeil Rouler; bourlinguer Anh ấy đã lăn lộn từ nước này sang nước... -
Lăn quay
Rouler par terre -
Lăn queo
Tomber recroquevillé sur le sol -
Lăn tay
Mettre ses empreintes digitales -
Lăn tăn
Légèrement ondulé Mặt hồ lăn tăn surface du lac légèrement ondulé -
Lăn xả
Se précipiter; foncer; fondre; se lancer; se ruer Lăn xả vào lòng mẹ se précipiter dans le sein de sa mère Lăn xả vào quân địch foncer... -
Lăn đùng
(thông tục) tomber évanoui; tomber raide mort ngã lăn đùng tomber subitement à la renverse -
Lăn đường
Faire passer le rouleau compresseur sur la chaussée xe lăn đường rouleau compresseur -
Lăng kính
(vật lý học) prisme Lăng kính phản xạ toàn bộ prisme à réflexion totale ống nhòm lăng kính jumelles à prisme -
Lăng loàn
Irrévérencieuse (en parlant d\'une femme) Lăng loàn với mẹ chồng irrévérencieuse envers sa belle-mère -
Lăng líu
Empêtré Lăng líu nợ nần empêtré de dettes -
Lăng lắc
Xem lắc -
Lăng mạ
Insulter; injurier -
Lăng mộ
Mausolée -
Lăng nhục
Outrager; offenser; insulter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.