- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Lăn đùng
(thông tục) tomber évanoui; tomber raide mort ngã lăn đùng tomber subitement à la renverse -
Lăn đường
Faire passer le rouleau compresseur sur la chaussée xe lăn đường rouleau compresseur -
Lăng kính
(vật lý học) prisme Lăng kính phản xạ toàn bộ prisme à réflexion totale ống nhòm lăng kính jumelles à prisme -
Lăng loàn
Irrévérencieuse (en parlant d\'une femme) Lăng loàn với mẹ chồng irrévérencieuse envers sa belle-mère -
Lăng líu
Empêtré Lăng líu nợ nần empêtré de dettes -
Lăng lắc
Xem lắc -
Lăng mạ
Insulter; injurier -
Lăng mộ
Mausolée -
Lăng nhục
Outrager; offenser; insulter -
Lăng quăng
Như loăng quăng -
Lăng trì
(từ cũ, nghĩa cũ) supplice de dépe�age; peine de dépe�age -
Lăng trụ
(toán học) prisme -
Lăng tẩm
Mausolée; tombeau royal -
Lăng xăng
Errer sans but Se donner un air affairé; faire la mouche du coche Nó chỉ lăng xăng chứ thực ra có làm được gì đâu il ne fait que se... -
Lĩnh canh
Affermer người lĩnh canh affermataire tiền lĩnh canh fermage -
Lĩnh giáo
Écouter les conseils [de quelqu\'un (en général, d\'un supérieur)] -
Lĩnh hội
Comprendre; saisir -
Lĩnh mệnh
(từ cũ, nghĩa cũ) recevoir un ordre (d\'un supérieur) -
Lĩnh trưng
(từ cũ, nghĩa cũ) soumissionner; affermer -
Lĩnh vực
Domaine; sphère; secteur; terrain Lĩnh vực văn học domaine de la littérature Lĩnh vực chính trị sphère de la politique Lĩnh vực kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.