- Từ điển Việt - Pháp
Lăng miếu
Temple et mausolée royaux
Xem thêm các từ khác
-
Lăng nhăng
frivole; volage, inconsistant; peu sérieux, chàng trai lăng nhăng, gar�on frivole, người chồng lăng nhăng, mari volage, tính tình lăng... -
Lĩnh
(cũng nói lãnh) satinade, toucher; recevoir, acquiescer; écouter, lĩnh lương, toucher sa solde ; toucher son salaire, lĩnh thưởng, recevoir... -
Lũ
bande ; horde; tripotée ; légion, crue, lũ ăn cắp, une bande de voleurs, lũ trẻ con, une tripotée d'enfants, nước lũ, eaux de crue -
Lũm
creux, má lũm, joues creuses -
Lũng
(cũng nói thung lũng) vallée -
Lơ
bleu, bleu de lessive, passer au bleu, faire la sourde oreille, fermer les yeux, màu lơ, couleur bleue, lơ quần áo, passer le linge au bleu, tôi... -
Lơ lớ
xem lớ -
Lơ mơ
imprécis, indécis; incertain; vague, những hiểu biết lơ mơ, des connaissances imprécises, vấn đề còn lơ mơ, la question reste indécise,... -
Lơi
relâcher; négliger, kỉ luật bị lơi, discipline relâchée, lơi công việc, négliger son travail -
Lơi lỏng
relâché, kỉ luật lơi lỏng, discipline relâchée -
Lơn
courtiser, lơn gái, courtiser une jeune fille -
Lư
pairol -
Lưng
dos, dossier, dorsal, capital, moitié, milieu, lưng còng, dos vo‰té, xoay lưng lại, tourner le dos à, lưng ghế, dossier de la chaise, mặt... -
Lưu trữ
conserver dans les archives, khoa lưu trữ, archivistique, sở luu trữ , tài liệu lưu trữ, archives -
Lươn
(động vật học) anguille des marais, lươn ngắn mà chê chạch dài, c'est la poêle qui se moque du chaudron -
Lương
(cũng nói the) gaze (de soie), provisions, solde; appointements; salaire; traitement; paie, non-catholique, áo lương đen, robe de gaze noire, có... -
Lương tướng
(từ cũ, nghĩa cũ) bon général -
Lướt
effleurer, friser; raser; frôler, glisser, débile; fragile; frêle, xem xanh lướt, lướt qua một vấn đề, effleurer une question, quả bóng... -
Lười
paresseux; flemmard; fainéant; cancre; feignant, (động vật học) paresseux, đồ lười, un veau !, lười chảy thây ; lười như quỷ,... -
Lườn
flanc ; entrecôte ; filet, carène (de bateau), lườn cá, filet de poisson, lườn bò, entrecôte de boeuf
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.